Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 162: Ôn tập các số đến 100 000

Năm mươi bốn nghìn một trăm bảy mươi lăm

Chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt

Mười bốn nghìn không trăm ba mươi bốn

Tám nghìn không trăm sáu mươi sáu

Bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín

Bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy

 

ppt14 trang | Chia sẻ: lieuthaitn11 | Lượt xem: 592 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 162: Ôn tập các số đến 100 000, để tải tài liệu về máy bạn hãy click vào nút TẢI VỀ
Môn :ToánLỚP 3Kiểm tra bài cũ: Luyện tập chungToánTính:a/ (13829 + 20718 ) x 2b/ 14523 – 24964 : 4= 34547 x 2= 69094= 14523 - 6241= 8282ToánÔn tập các số đến 100 0001Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:01000020000   60000    a)b)750008000085000   Làm vào SGK – 3 phútHẾT GIỜToánÔn tập các số đến 100 0001Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:01000020000   60000    100000300004000050000700008000090000a)b)750008000085000   9000095000100000Tìm các số có 5 chữ số?Tìm số có 6 chữ số?Em có nhận xét gì về tia số a?Trong tia số, 2 số liền nhau thì hơn kém nhau 10 000 đơn vị.Trong tia số b, 2 số liền nhau hơn kém nhau bao nhiêu đơn vị?Hơn kém nhau 5000 đơn vị.ToánÔn tập các số đến 100 0002Đọc các số :Mẫu:36 982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai 36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ;71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu).Làm việc nhóm đôi – 2 phútHẾT GIỜToánÔn tập các số đến 100 0002Đọc các số :Mẫu:36 982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai 36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ;71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu).54175:90631:14034: 8066:71459:48307: 2003:10005:Năm mươi bốn nghìn một trăm bảy mươi lămChín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốtMười bốn nghìn không trăm ba mươi bốnTám nghìn không trăm sáu mươi sáuBảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chínBốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảyHai nghìn không trăm linh baMười nghìn không trăm linh nămToánÔn tập các số đến 100 0003a) Viết các số : 9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ; 1005 (theo mẫu)Mẫu:9725 = 9000 + 700 + 20 + 5Làm vào vở 2 phútHẾT GIỜToánÔn tập các số đến 100 0003a) Viết các số : 9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ; 1005 (theo mẫu)Mẫu:9725 = 9000 + 700 + 20 + 56819 = 6000 + 800 + 10 + 9 = 2000 + 90 + 6= 5000 + 200 + 41005 = 1000 + 0 + 0 + 52096 = 2000 + 0 + 90 + 65204 = 5000 + 200 + 0 + 4= 1000 + 5ToánÔn tập các số đến 100 000b) Viết các tổng (theo mẫu)34000 + 600 + 30 + 19000 + 900 + 90 + 99000 + 9Mẫu:4000 + 600 + 30 + 1 = 4631= 4631Làm vào SGK 1 phútHết giờToánÔn tập các số đến 100 000b) Viết các tổng (theo mẫu)34000 + 600 + 30 + 19000 + 900 + 90 + 99000 + 9Mẫu:4000 + 600 + 30 + 1 = 4631= 4631= 9999= 9009ToánÔn tập các số đến 100 000b) Viết các tổng (theo mẫu) - cột 237000 + 500 + 90 + 49000 + 90= 7594= 9090Mẫu:4000 + 600 + 30 + 1 = 4631ToánÔn tập các số đến 100 000Viết số thích hợp vào chỗ chấm:4a) 2005; 2010; 2015;   b) 14 300; 14 400; 14 500;c) 68 000; 68 010; 68 020;20202025 14 60014 700; . Trong dãy số tự nhiên hai số liên tiếp hơn kém nhau mấy đơn vị?5 đơn vị  ;  .   ; . Trong dãy số tự nhiên hai số liên tiếp hơn kém nhau mấy đơn vị?100 đơn vị68 03068 040Trong dãy số tự nhiên hai số liên tiếp hơn kém nhau mấy đơn vị?10 đơn vịToánÔn tập các số đến 100 000CỦNG CỐ, DẶN DÒ:- Chuẩn bị bài Ôn tập các số đến 100 000 (tt)- Nhận xét tiết học.XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ THẦY CÔ CÙNG CÁC EM HỌC SINH

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tiet_162_on_tap_cac_so_den_100_000.ppt